CÔNG TY TNHH SX TM XD XNK NAM THỊNH PHÁT
Add:22 đường S5 phường Tây Thạnh, quận Tân Phú Tp HCM.
Telel: (84)08.66846279 - Fax (84)08.38165986
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÂY ĐAI PET
Loại lực kéo thông thường |
Loại lực kéo cao |
Chiều rộng (mm) |
Chiều dầy (mm) |
Chiều dài (~m/kg) |
||
Ký hiệu |
Lực kéo đứt (N) |
Ký hiệu |
Lực kéo đứt (N) |
|||
PTS-090-060 |
1830 |
PTS-090-060H |
2160 |
9.0 |
0.6 |
130 |
PTS-120-050 |
2040 |
PTS-120-050H |
2490 |
12.0 |
0.5 |
120 |
PTS-120-060 |
2450 |
PTS-120-060H |
3020 |
12.0 |
0.6 |
100 |
PTS-127-080 |
3450 |
PTS-127-080H |
4170 |
12.7 |
0.8 |
75 |
PTS-155-080 |
4300 |
PTS-155-080H |
5180 |
15.5 |
0.8 |
62 |
PTS-155-090 |
4740 |
PTS-155-090H |
5710 |
15.5 |
0.9 |
55 |
PTS-160-080 |
4350 |
PTS-160-080H |
5330 |
16.0 |
0.8 |
60 |
PTS-160-090 |
4890 |
PTS-160-090H |
5960 |
16.0 |
0.9 |
53 |
PTS-160-100 |
5500 |
PTS-160-100H |
6570 |
16.0 |
1.0 |
48 |
PTS-190-080 |
5140 |
PTS-190-080H |
6250 |
19.0 |
0.8 |
50 |
PTS-190-100 |
6400 |
PTS-190-100H |
7860 |
19.0 |
1.0 |
40 |
PTS-190-127 |
8030 |
PTS-190-127H |
10140 |
19.0 |
1.27 |
32 |
PTS-250-100 |
8150 |
PTS-250-100H |
10410 |
25.0 |
1.0 |
31 |
- Kết quả thử nghiệm được tính theo giá trị trung bình.
- Khối lượng đơn vị số m/kg trên bảng áp dụng cho dây đai bề mặt trơn.
- Tiêu chuẩn ASTM D-3950 được sử dụng để thử nghiệm và lựa chọn quy cách dây phù hợp.
- Dây được cuộn thành cuộn, có lõi giấy đường kính 406mm hoặc 203mm.
HOTLINE: 0909.879.286
Địa chỉ: 22 đường S5, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú Tp, HCM.